Đọc nhanh: 掀背车 (hiên bội xa). Ý nghĩa là: hatchback.
掀背车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hatchback
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掀背车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 小心 , 背后 有车
- Cẩn thận, đằng sau có xe.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 车轮 掀起 了 路上 的 泥土
- Bánh xe đã cuốn bụi đất trên đường lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掀›
背›
车›