Đọc nhanh: 掀腾 (hiên đằng). Ý nghĩa là: hoành hành (cuồn cuộn), tăng lên.
掀腾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoành hành (cuồn cuộn)
raging (billows)
✪ 2. tăng lên
to surge up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掀腾
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掀›
腾›