惨杀 cǎnshā
volume volume

Từ hán việt: 【thảm sát】

Đọc nhanh: 惨杀 (thảm sát). Ý nghĩa là: thảm sát; tàn sát. Ví dụ : - 惨杀无辜 tàn sát người vô tội. - 遭受惨杀 bị thảm sát

Ý Nghĩa của "惨杀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惨杀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm sát; tàn sát

残杀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惨杀 cǎnshā 无辜 wúgū

    - tàn sát người vô tội

  • volume volume

    - 遭受 zāoshòu 惨杀 cǎnshā

    - bị thảm sát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨杀

  • volume volume

    - 为害 wéihài 惨烈 cǎnliè

    - tai hại ghê gớm

  • volume volume

    - 惨杀 cǎnshā 无辜 wúgū

    - tàn sát người vô tội

  • volume volume

    - 遭受 zāoshòu 惨杀 cǎnshā

    - bị thảm sát

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - shì 连环 liánhuán 杀手 shāshǒu

    - Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác

  • volume volume

    - yīn bèi 误认 wùrèn ér 惨遭 cǎnzāo 坑杀 kēngshā

    - Anh ấy vì bị nhận nhầm mà bị chôn sống.

  • volume volume

    - wèi de 出生 chūshēng ér 一次 yīcì yòu 一次 yīcì de 杀害 shāhài de 母亲 mǔqīn

    - Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.

  • volume volume

    - mǎi 东西 dōngxī de rén 总是 zǒngshì xiǎng 杀价 shājià

    - Người mua hàng luôn muốn giảm giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao