Đọc nhanh: 惨厉 (thảm lệ). Ý nghĩa là: thê lương; thê thảm. Ví dụ : - 风声惨厉 tiếng gió thê lương. - 惨厉的叫喊声 tiếng kêu la thê thảm
惨厉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thê lương; thê thảm
凄凉;凄惨
- 风声 惨厉
- tiếng gió thê lương
- 惨厉 的 叫喊声
- tiếng kêu la thê thảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨厉
- 风声 惨厉
- tiếng gió thê lương
- 惨厉 的 叫喊声
- tiếng kêu la thê thảm
- 他 咳嗽 得 很 厉害
- Anh ấy ho rất dữ dội.
- 他 很 厉害 , 我 望尘莫及
- Anh ta rất giỏi, tôi không thể sánh kịp.
- 他们 经营 惨淡 , 面临 破产
- Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.
- 他 因 被 误认 而 惨遭 坑杀
- Anh ấy vì bị nhận nhầm mà bị chôn sống.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 他 完成 了 这么 难 的 任务 , 真是太 厉害 了 !
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ khó khăn như vậy, thật là tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
惨›