Đọc nhanh: 惨况 (thảm huống). Ý nghĩa là: tình huống bi thảm; tình trạng bi thảm.
惨况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình huống bi thảm; tình trạng bi thảm
凄惨的状况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨况
- 五卅惨案
- cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 个 中 况味 , 难以 尽言
- trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
惨›