Đọc nhanh: 惨怛 (thảm đát). Ý nghĩa là: bi đát thảm hại; đau buồn bi thống; đau xót, thảm đát. Ví dụ : - 惨怛于心。 đau xót trong lòng
惨怛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bi đát thảm hại; đau buồn bi thống; đau xót
忧伤悲痛
- 惨 怛 于 心
- đau xót trong lòng
✪ 2. thảm đát
凄凉悲惨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨怛
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 惨 怛 于 心
- đau xót trong lòng
- 古代 奴 命运 悲惨
- Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.
- 惨 怛
- bi đát thảm hại
- 凄惨
- thê thảm.
- 吓 得 脸色 惨变
- hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
- 你 把 她 搞 惨 了
- Bạn đã làm cô ấy đau khổ
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怛›
惨›