惨怛 cǎn dá
volume volume

Từ hán việt: 【thảm đát】

Đọc nhanh: 惨怛 (thảm đát). Ý nghĩa là: bi đát thảm hại; đau buồn bi thống; đau xót, thảm đát. Ví dụ : - 惨怛于心。 đau xót trong lòng

Ý Nghĩa của "惨怛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惨怛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bi đát thảm hại; đau buồn bi thống; đau xót

忧伤悲痛

Ví dụ:
  • volume volume

    - cǎn xīn

    - đau xót trong lòng

✪ 2. thảm đát

凄凉悲惨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨怛

  • volume volume

    - de 餐厅 cāntīng 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm

  • volume volume

    - cǎn xīn

    - đau xót trong lòng

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 命运 mìngyùn 悲惨 bēicǎn

    - Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.

  • volume volume

    - cǎn

    - bi đát thảm hại

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn

    - thê thảm.

  • volume volume

    - xià 脸色 liǎnsè 惨变 cǎnbiàn

    - hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra

  • volume volume

    - gǎo cǎn le

    - Bạn đã làm cô ấy đau khổ

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 航线 hángxiàn 互相 hùxiāng 交错 jiāocuò 铸成 zhùchéng 人命 rénmìng 惨祸 cǎnhuò

    - Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đát
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAM (心日一)
    • Bảng mã:U+601B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao