Đọc nhanh: 惨景 (thảm ảnh). Ý nghĩa là: thảm cảnh; cảnh tượng thê thảm.
惨景 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm cảnh; cảnh tượng thê thảm
凄惨的景象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨景
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 为害 惨烈
- tai hại ghê gớm
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 情景 惨 极了
- Tình cảnh vô cùng thảm thương.
- 惨烈 的 景象
- cảnh tượng vô cùng thê thảm
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惨›
景›