Đọc nhanh: 惨叫 (thảm khiếu). Ý nghĩa là: tiếng rít máu đông, tiếng thét đau khổ.
惨叫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng rít máu đông
blood-curdling screech
✪ 2. tiếng thét đau khổ
miserable shriek; to scream
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨叫
- 为害 惨烈
- tai hại ghê gớm
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 惨厉 的 叫喊声
- tiếng kêu la thê thảm
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 买家 叫 什么
- Bạn có được một tên trên một người mua?
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叫›
惨›