Đọc nhanh: 惨惨 (thảm thảm). Ý nghĩa là: thảm sầu.
惨惨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm sầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨惨
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 古代 奴 命运 悲惨
- Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.
- 凄惨
- thê thảm.
- 吓 得 脸色 惨变
- hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
- 你 把 她 搞 惨 了
- Bạn đã làm cô ấy đau khổ
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惨›