Đọc nhanh: 惨不忍睹 (thảm bất nhẫn đổ). Ý nghĩa là: vô cùng thê thảm; thảm thương không nỡ nhìn.
惨不忍睹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô cùng thê thảm; thảm thương không nỡ nhìn
悲惨得不忍心看形容极其悲惨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨不忍睹
- 不忍心
- không nhẫn tâm; không đành lòng; không đành dạ
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 他 自己 也 忍不住 笑了起来
- Anh ấy cũng chịu không nổi phá lên cười .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
忍›
惨›
睹›