Đọc nhanh: 惨境 (thảm cảnh). Ý nghĩa là: thảm cảnh; hoàn cảnh bi thảm. Ví dụ : - 陷入惨境 lâm vào hoàn cảnh bi thảm
惨境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm cảnh; hoàn cảnh bi thảm
悲惨的境地
- 陷入 惨境
- lâm vào hoàn cảnh bi thảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨境
- 五卅惨案
- cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
- 为害 惨烈
- tai hại ghê gớm
- 陷入 惨境
- lâm vào hoàn cảnh bi thảm
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
惨›