Đọc nhanh: 弹丸礁 (đạn hoàn tiêu). Ý nghĩa là: Đá Hoa Lau.
✪ 1. Đá Hoa Lau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹丸礁
- 他们 的 船击 上 了 礁石
- Thuyền của họ đã va vào đá ngầm.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 弹丸之地
- nơi chật hẹp nhỏ bé
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
弹›
礁›