Đọc nhanh: 弹力材料 (đạn lực tài liệu). Ý nghĩa là: chất liệu căng.
弹力材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất liệu căng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹力材料
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 压力 影响 了 材料 的 强度
- Áp lực ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
- 这种 材料 能 承受 大 压力
- Vật liệu này có thể chịu áp lực lớn.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
弹›
料›
材›