Đọc nhanh: 弹压 (đạn áp). Ý nghĩa là: đàn áp.
弹压 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn áp
指用武力压制;压服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹压
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
弹›