弹出 tán chū
volume volume

Từ hán việt: 【đạn xuất】

Đọc nhanh: 弹出 (đạn xuất). Ý nghĩa là: đẩy ra, để thoát khỏi, bật lên. Ví dụ : - 我给手机设置了弹出通知。 Tôi cài đặt thông báo đẩy cho điện thoại.

Ý Nghĩa của "弹出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弹出 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đẩy ra

to eject

✪ 2. để thoát khỏi

to exit from

✪ 3. bật lên

to pop up

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 手机 shǒujī 设置 shèzhì le 弹出 tánchū 通知 tōngzhī

    - Tôi cài đặt thông báo đẩy cho điện thoại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹出

  • volume volume

    - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • volume volume

    - 他射出 tāshèchū 3 子弹 zǐdàn

    - Anh ta bắn ra 3 phát đạn.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 退出 tuìchū lái

    - Tháo đạn ra.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 发出 fāchū 尖锐 jiānruì de 啸声 xiàoshēng

    - đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.

  • volume volume

    - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • volume volume

    - 弹射 tánshè 利病 lìbìng ( 指出 zhǐchū 缺点错误 quēdiǎncuòwù )

    - chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 菜单 càidān 会弹 huìdàn chū

    - Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.

  • volume volume

    - 自动 zìdòng 发球 fāqiú 可以 kěyǐ ràng qiú 弹出去 tánchūqù

    - Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao