Đọc nhanh: 弹头 (đạn đầu). Ý nghĩa là: đầu đạn.
弹头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu đạn
枪弹、炮弹、导弹等的前部,射出后能起杀伤或破坏作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹头
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 炮弹 嘶 飞过 头顶
- Đạn pháo vèo vèo bay qua đầu.
- 弹头 准确 地 命中 目标
- Đầu đạn bắn trúng mục tiêu.
- 炮弹 从 头顶 上 呼啸而过
- đạn pháo rít trên đầu.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
- 弹钢琴 要 十个 指头 都 动作
- Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
弹›