Đọc nhanh: 弹力裤 (đạn lực khố). Ý nghĩa là: Quần thun.
弹力裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần thun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹力裤
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一力 主持
- ra sức ủng hộ
- 弹跳力
- sức bật
- 弹簧 的 反弹力 很强
- Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 一颗 子弹
- một viên đạn.
- 你 是 弹力 女侠 啊 ! 上帝 呀 !
- bạn là một nữ hiệp mạnh mẽ à!thượng đế ơi !
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
弹›
裤›