Đọc nhanh: 弹回 (đạn hồi). Ý nghĩa là: phục hồi.
弹回 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục hồi
to rebound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹回
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 篮球 弹回来 了
- Bóng rổ bật lại rồi.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 我们 需要 回收 这些 导弹
- Chúng ta cần thu hồi các tên lửa này.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
弹›