Đọc nhanh: 弹壳 (đạn xác). Ý nghĩa là: vỏ đạn; các-tút, vỏ bom. Ví dụ : - 子弹壳儿。 vỏ đạn.
弹壳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ đạn; các-tút
药筒的通称
- 子弹壳 儿
- vỏ đạn.
✪ 2. vỏ bom
炸弹的外壳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹壳
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 子弹壳 儿
- vỏ đạn.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
弹›