Đọc nhanh: 弹坑 (đạn khanh). Ý nghĩa là: hố bom; hố đạn; hố mìn.
弹坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố bom; hố đạn; hố mìn
炮弹、地雷、炸弹等爆炸后,在地面或其他东西上形成的坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹坑
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 我 看到 了 许多 弹坑
- Tôi đã thấy rất nhiều hố bom.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 他们 竟 遭到 了 坑杀 的 命运
- Họ thực sự phải chịu số phận bị chôn sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
弹›