Đọc nhanh: 弹劾 (đàn hặc). Ý nghĩa là: giám quan (quan chuyên giám sát vạch tội quan lại), tố cáo; vạch tội (quốc hội một số nước vạch tội những người cầm quyền), hặc.
弹劾 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. giám quan (quan chuyên giám sát vạch tội quan lại)
君主时代担任监察职务的官员检举官吏的罪状
✪ 2. tố cáo; vạch tội (quốc hội một số nước vạch tội những người cầm quyền)
某些国家的议会抨击政府工作人员,揭发其罪状
✪ 3. hặc
揭发罪状
✪ 4. đả kích; công kích
用评论来攻击 (某人或某种言论、行动)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹劾
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他 总是 用 恶言 弹劾 别人
- Anh ta dùng những lời độc ác để đả kích người khác.
- 弹劾
- tố giác tội trạng.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劾›
弹›