Đọc nhanh: 弹儿 (đạn nhi). Ý nghĩa là: viên đạn.
弹儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên đạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 子弹壳 儿
- vỏ đạn.
- 彩弹 射击 比赛 时 的 事儿
- Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.
- 男儿有泪不轻弹
- Đàn ông không dễ khóc.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
弹›