Đọc nhanh: 弹体 (đạn thể). Ý nghĩa là: thân đạn.
弹体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân đạn
作为炮弹主要部分的弹筒;特指炮弹的从定心提环到弹底导带那一部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
弹›