Đọc nhanh: 弹吉他 (đạn cát tha). Ý nghĩa là: Chơi/đánh đàn guitar.
弹吉他 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chơi/đánh đàn guitar
弹吉他,弹吉他网 tan-jita ,创建于2012年5月。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹吉他
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 我会 弹 吉他
- Tôi biết chơi ghi-ta.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 我 正在 学弹 吉他
- Tôi đang học chơi đàn ghi-ta.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
吉›
弹›