部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 呉
吳
呉 là gì? 呉 (Ngô). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一フ一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. nước Ngô, 2. họ Ngô, 3. rầm rĩ, Rầm rĩ.. Chi tiết hơn...