Các biến thể (Dị thể) của 呉

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 呉 theo âm hán việt

呉 là gì? (Ngô). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: 1. nước Ngô, 2. họ Ngô, 3. rầm rĩ, Rầm rĩ.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nước Ngô
  • 2. họ Ngô
  • 3. rầm rĩ

Từ điển Thiều Chửu

  • Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô.
  • Rầm rĩ.

Từ ghép với 呉