Đọc nhanh: 坑洞 (khanh động). Ý nghĩa là: Ổ gà, hang hố; hang hầm.
坑洞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ gà
第1集 “我肚里吞了一只苍蝇”
✪ 2. hang hố; hang hầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坑洞
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 堑 了 一个 坑
- Anh ấy đã đào một cái hố.
- 他 的 演讲 空洞无物
- Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
- 他 的 毛衣 破 了 个 洞
- Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.
- 前方 出现 一个 巨大 的 坑洞
- Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
洞›