坑坎 kēng kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khanh khảm】

Đọc nhanh: 坑坎 (khanh khảm). Ý nghĩa là: chỗ lõm (trong địa hình), con đường không bằng phẳng.

Ý Nghĩa của "坑坎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坑坎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ lõm (trong địa hình)

depression (in terrain)

✪ 2. con đường không bằng phẳng

uneven (road)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坑坎

  • volume volume

    - 光荣 guāngróng 之路常 zhīlùcháng 坎坷 kǎnkě

    - Con đường vinh quang thường trắc trở.

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù le 沙坑 shākēng

    - Anh ta rơi vào hố cát.

  • volume volume

    - 妈净 mājìng kēng le

    - Mẹ cậu dối cậu thôi.

  • volume volume

    - yào gǎn kēng

    - Mày dám chơi khăm tao!

  • volume volume

    - 那个 nàgè 矿坑 kuàngkēng 很深 hěnshēn 很大 hěndà

    - Cái hầm đó rất sâu và rộng.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn de 道路 dàolù hěn 坎坷 kǎnkě

    - Con đường phía trước rất mấp mô.

  • volume volume

    - 前方 qiánfāng 出现 chūxiàn 一个 yígè 巨大 jùdà de 坑洞 kēngdòng

    - Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn de kǎn 有些 yǒuxiē gāo

    - Gờ ruộng ở phía trước hơi cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao