Đọc nhanh: 坑坎 (khanh khảm). Ý nghĩa là: chỗ lõm (trong địa hình), con đường không bằng phẳng.
坑坎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ lõm (trong địa hình)
depression (in terrain)
✪ 2. con đường không bằng phẳng
uneven (road)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坑坎
- 光荣 之路常 坎坷
- Con đường vinh quang thường trắc trở.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 你 要 敢 坑 我 !
- Mày dám chơi khăm tao!
- 那个 矿坑 很深 很大
- Cái hầm đó rất sâu và rộng.
- 前面 的 道路 很 坎坷
- Con đường phía trước rất mấp mô.
- 前方 出现 一个 巨大 的 坑洞
- Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.
- 前面 的 坎 有些 高
- Gờ ruộng ở phía trước hơi cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
坑›