Đọc nhanh: 坑井 (khanh tỉnh). Ý nghĩa là: hầm mỏ; đường hầm và giếng mỏ.
坑井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm mỏ; đường hầm và giếng mỏ
坑道和矿井
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坑井
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 井底
- Đáy giếng.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 钻井 速度 翻番
- Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
- 此处 有个 井状 大坑
- Ở đây có một hố lớn hình giếng.
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 我刚 躲过 汽车 谁知 碰到 路旁 的 树上 真是 避坑落井 倒霉 极了
- Tôi vừa né xe, nhưng ai biết rằng tôi đã đụng phải gốc cây bên đường, tôi thật sự tránh một cái hố và rơi xuống giếng, một điều vô cùng đáng tiếc.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
坑›