Đọc nhanh: 坑盒 (khanh hạp). Ý nghĩa là: hộp hầm.
坑盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp hầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坑盒
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 饭盒 儿
- hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
- 他 拖 着 盒子 走 了
- Anh ấy lôi cái hộp đi rồi.
- 他 总是 做些 坑人 的 事
- Anh ấy luôn làm những chuyện hãm hại người.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
- 他 拿 着 一个 水果 盒子
- Anh ấy đang cầm một hộp trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
盒›