坑儒 kēng rú
volume volume

Từ hán việt: 【khanh nho】

Đọc nhanh: 坑儒 (khanh nho). Ý nghĩa là: Chôn sống nho sinh. Thường nói: phần thư khanh nho 焚書坑儒 đốt sách; chôn sống nho sinh..

Ý Nghĩa của "坑儒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坑儒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chôn sống nho sinh. Thường nói: phần thư khanh nho 焚書坑儒 đốt sách; chôn sống nho sinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坑儒

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù le 沙坑 shākēng

    - Anh ta rơi vào hố cát.

  • volume volume

    - yào gǎn kēng

    - Mày dám chơi khăm tao!

  • volume volume

    - 儒垌 rúdòng ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 儒家思想 rújiāsīxiǎng 注重 zhùzhòng 礼仪 lǐyí

    - Tư tưởng Nho gia chú trọng đến lễ nghi.

  • volume volume

    - 儒家思想 rújiāsīxiǎng chuán 千古 qiāngǔ

    - Tư tưởng của nhà Nho truyền qua nghìn năm.

  • volume volume

    - 那儒 nàrú 专心 zhuānxīn 研究 yánjiū 学问 xuéwèn

    - Học trò đó chuyên tâm nghiên cứu học vấn.

  • volume volume

    - 儒家文化 rújiāwénhuà yùn 智慧 zhìhuì

    - Văn hóa Nho gia chứa đựng trí tuệ.

  • volume volume

    - 儒家 rújiā 学说 xuéshuō duì 中国 zhōngguó yǒu hěn shēn de 影响 yǐngxiǎng

    - Học thuyết Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nho , Nhu
    • Nét bút:ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBB (人一月月)
    • Bảng mã:U+5112
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao