坑蒙拐骗 kēngmēng guǎipiàn
volume volume

Từ hán việt: 【khanh mông quải phiến】

Đọc nhanh: 坑蒙拐骗 (khanh mông quải phiến). Ý nghĩa là: gian lận, lừa đảo.

Ý Nghĩa của "坑蒙拐骗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坑蒙拐骗 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gian lận

to cheat

✪ 2. lừa đảo

to swindle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坑蒙拐骗

  • volume volume

    - 拐骗 guǎipiàn 妇女 fùnǚ

    - lừa gạt phụ nữ.

  • volume volume

    - bié 乔装 qiáozhuāng 蒙骗 méngpiàn rén

    - Đừng cải trang lừa người.

  • volume volume

    - 受人 shòurén 蒙骗 méngpiàn 误入歧途 wùrùqítú

    - bị người ta lừa gạt, sa chân vào con đường sai lầm.

  • volume volume

    - 以次充好 yǐcìchōnghǎo 坑蒙 kēngméng 顾客 gùkè

    - lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.

  • volume volume

    - de 乔装 qiáozhuāng 确实 quèshí 蒙骗 méngpiàn le

    - Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!

  • volume volume

    - 拐骗 guǎipiàn 儿童 értóng

    - lừa trẻ em

  • volume volume

    - 甘蔗 gānzhe nán 拐骗 guǎipiàn 女友 nǚyǒu qián hái 抛弃 pāoqì 人家 rénjiā

    - Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa

  • volume volume

    - yǒu de 小贩 xiǎofàn 漫天要价 màntiānyàojià 坑骗 kēngpiàn 外地 wàidì 游客 yóukè

    - Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Piàn
    • Âm hán việt: Biển , Phiến
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMISB (弓一戈尸月)
    • Bảng mã:U+9A97
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa