坑爹 kēngdiē
volume volume

Từ hán việt: 【khanh đa】

Đọc nhanh: 坑爹 (khanh đa). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) không trung thực, lừa dối, lừa đảo.

Ý Nghĩa của "坑爹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坑爹 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) không trung thực

(Internet slang) dishonest

✪ 2. lừa dối

deceptive

✪ 3. lừa đảo

fraudulent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坑爹

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn shàng yǒu 凹下去 āoxiàqù de kēng

    - Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.

  • volume volume

    - 名利 mínglì shì 坑人 kēngrén de 陷阱 xiànjǐng

    - Danh lợi là cạm bẫy hại người.

  • volume volume

    - 大伙 dàhuǒ yòng 死劲儿 sǐjìnger lái 终于 zhōngyú 车子 chēzi 拉出 lāchū le 泥坑 níkēng

    - mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • volume volume

    - kēng shuí ne

    - Bạn lừa ai đây?

  • volume volume

    - 老爹 lǎodiē 已经 yǐjīng le

    - Ông già đã chết.

  • volume volume

    - 前方 qiánfāng 出现 chūxiàn 一个 yígè 巨大 jùdà de 坑洞 kēngdòng

    - Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+6 nét)
    • Pinyin: Diē
    • Âm hán việt: Đa , Đà
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKNIN (金大弓戈弓)
    • Bảng mã:U+7239
    • Tần suất sử dụng:Cao