势利小人 shìlì xiǎo rén
volume volume

Từ hán việt: 【thế lợi tiểu nhân】

Đọc nhanh: 势利小人 (thế lợi tiểu nhân). Ý nghĩa là: hợm hĩnh. Ví dụ : - 你个势利小人 Bạn đúng là một kẻ hợm hĩnh.

Ý Nghĩa của "势利小人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

势利小人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hợm hĩnh

snob

Ví dụ:
  • volume volume

    - 势利小人 shìlixiǎorén

    - Bạn đúng là một kẻ hợm hĩnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势利小人

  • volume volume

    - 米奇 mǐqí ěr shì 势利小人 shìlixiǎorén

    - Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.

  • volume volume

    - 小人 xiǎorén 得势 déshì

    - tiểu nhân có quyền có thế.

  • volume volume

    - 势利小人 shìlixiǎorén

    - kẻ tiểu nhân nịnh hót.

  • volume volume

    - 仗势欺人 zhàngshìqīrén 小男孩 xiǎonánhái 突然 tūrán 大叫 dàjiào

    - "Anh ta ỷ thế hiếp người" cậu nhóc đột nhiên hét lớn.

  • volume volume

    - 小麦 xiǎomài 长势喜人 zhǎngshìxǐrén

    - tình hình sinh trưởng của lúa mì rất đáng mừng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ zài 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì zài 这里 zhèlǐ 胡闹 húnào 小心 xiǎoxīn gěi 难堪 nánkān

    - Nếu như bạn còn tiếp tục chó cậy gần nhà, ở đây làm loạn, cẩn thận tôi sẽ làm cho bạn xấu hổ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 小麦 xiǎomài 长势喜人 zhǎngshìxǐrén

    - tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.

  • volume volume

    - 势利小人 shìlixiǎorén

    - Bạn đúng là một kẻ hợm hĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao