势子 shì zi
volume volume

Từ hán việt: 【thế tử】

Đọc nhanh: 势子 (thế tử). Ý nghĩa là: cử chỉ, tư thế.

Ý Nghĩa của "势子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

势子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cử chỉ

gesture

✪ 2. tư thế

posture

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势子

  • volume volume

    - 孩子 háizi men de 游戏 yóuxì 姿势 zīshì 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • volume volume

    - 拿糖作醋 nátángzuòcù ( 摆架子 bǎijiàzi 装腔作势 zhuāngqiāngzuòshì )

    - làm ra vẻ huyênh hoang.

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 膀大腰 bǎngdàyāo de 长得 zhǎngde zhēn 虎势 hǔshì

    - đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 贫困家庭 pínkùnjiātíng de 孩子 háizi 明显 míngxiǎn 处于 chǔyú 劣势 lièshì

    - Trẻ em từ các gia đình nghèo chịu thiệt thòi rõ ràng.

  • volume volume

    - gài 牌头 páitóu ( 倚仗 yǐzhàng 别人 biérén de 面子 miànzi huò 势力 shìli )

    - dựa vào thế lực của người khác.

  • volume volume

    - 种子选手 zhǒngzixuǎnshǒu yǒu 很大 hěndà 优势 yōushì

    - Vận động viên hạt giống có ưu thế lớn.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 房子 fángzi 地势 dìshì jiào gāo

    - Căn nhà này có địa thế cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao