势孤 shì gū
volume volume

Từ hán việt: 【thế cô】

Đọc nhanh: 势孤 (thế cô). Ý nghĩa là: cô thế. Ví dụ : - 势孤力单 sức yếu thế cô

Ý Nghĩa của "势孤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

势孤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cô thế

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 孤力 gūlì dān

    - sức yếu thế cô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势孤

  • volume volume

    - 两方 liǎngfāng 势力 shìli 匹敌 pǐdí

    - thế lực của hai bên ngang nhau.

  • volume volume

    - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • volume volume

    - shì 孤力 gūlì dān

    - sức yếu thế cô

  • volume volume

    - 势力 shìli 孤单 gūdān

    - thế lực yếu

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu chéng 老龄化 lǎolínghuà 趋势 qūshì

    - Dân số có xu hướng già hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 队伍 duìwǔ 势力 shìli 孤单 gūdān

    - Thế lực của đôi họ rất yếu.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 部队 bùduì 势力 shìli 孤单 gūdān

    - Đội này thế lực rất yếu.

  • volume volume

    - 人才 réncái de 优势 yōushì 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Lợi thế tài năng là rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao