Đọc nhanh: 久慕 (cửu mộ). Ý nghĩa là: Tôi đã rất mong được gặp bạn., Thật vinh dự khi được gặp bạn cuối cùng., (văn học) Tôi ngưỡng mộ bạn lâu rồi (kính ngữ)..
久慕 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi đã rất mong được gặp bạn.
I've been looking forward to meeting you.
✪ 2. Thật vinh dự khi được gặp bạn cuối cùng.
It's an honor to meet you at last.
✪ 3. (văn học) Tôi ngưỡng mộ bạn lâu rồi (kính ngữ).
lit. I've admired you for a long time (honorific).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 久慕
- 渴慕 已 久
- ngưỡng mộ đã từ lâu.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 为了 覆仇 , 他 准备 了 很 久
- Để trả thù, anh ấy chuẩn bị rất lâu.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 久别重逢 , 互 诉衷情
- lâu ngày không gặp, dốc hết bầu tâm sự.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›
慕›