临写 lín xiě
volume volume

Từ hán việt: 【lâm tả】

Đọc nhanh: 临写 (lâm tả). Ý nghĩa là: để sao chép (một mô hình thư pháp hoặc hội họa).

Ý Nghĩa của "临写" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

临写 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để sao chép (một mô hình thư pháp hoặc hội họa)

to copy (a model of calligraphy or painting)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临写

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn xiě le 狂人日记 kuángrénrìjì

    - Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.

  • volume volume

    - 临别 línbié 纪念 jìniàn

    - kỉ niệm lúc chia tay.

  • volume volume

    - 临别赠言 línbiézèngyán

    - lời khen tặng trước lúc chia tay

  • volume volume

    - 临别赠言 línbiézèngyán

    - lời tặng lại lúc chia tay.

  • volume volume

    - lín 出发 chūfā yòu 改变 gǎibiàn 计划 jìhuà

    - Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 墙上 qiángshàng 涂写 túxiě 标语 biāoyǔ

    - không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 剩男 shèngnán 时代 shídài 正式 zhèngshì 来临 láilín

    - Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!

  • volume volume

    - 临别 línbié 之际 zhījì 流下 liúxià 眼泪 yǎnlèi

    - Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao