Đọc nhanh: 临城 (lâm thành). Ý nghĩa là: Quận Lincheng ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Lincheng ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Lincheng county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临城
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
城›