Đọc nhanh: 临别 (lâm biệt). Ý nghĩa là: sắp chia tay; lúc chia tay; lâm biệt. Ví dụ : - 临别赠言。 lời tặng lại lúc chia tay.. - 临别纪念。 kỉ niệm lúc chia tay.
临别 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắp chia tay; lúc chia tay; lâm biệt
将要分别
- 临别赠言
- lời tặng lại lúc chia tay.
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临别
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 临别赠言
- lời khen tặng trước lúc chia tay
- 临别赠言
- lời tặng lại lúc chia tay.
- 临行 话别 , 不胜 依依
- nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.
- 别墅 临着 大海
- Biệt thự sát biển.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 在 以后 的 岁月 中 , 他 一直 记着 她 临别时 的 一吻
- Trong những năm tháng sau đó, anh ta mãi nhớ nụ hôn cuối cùng của cô ấy khi chia tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
别›