领路 lǐnglù
volume volume

Từ hán việt: 【lĩnh lộ】

Đọc nhanh: 领路 (lĩnh lộ). Ý nghĩa là: dẫn đường. Ví dụ : - 他在前面领路。 anh ấy đi trước dẫn đường.

Ý Nghĩa của "领路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

领路 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dẫn đường

带路

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 前面 qiánmiàn 领路 lǐnglù

    - anh ấy đi trước dẫn đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领路

  • volume volume

    - 一路货 yílùhuò

    - cùng một loại hàng hoá

  • volume volume

    - 一路 yīlù rén

    - cùng một bọn; cùng loại người.

  • volume volume

    - 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - thuận buồm xuôi gió

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 孩子 háizi men guò 马路 mǎlù

    - Anh ấy dẫn bọn trẻ qua đường.

  • volume volume

    - 路不熟 lùbùshú zhǎo 个人 gèrén 领道 lǐngdào ér

    - đường thì không rành, tìm người dẫn đường đi.

  • volume volume

    - zài 前面 qiánmiàn 领路 lǐnglù

    - anh ấy đi trước dẫn đường.

  • volume volume

    - 统领 tǒnglǐng 各路人马 gèlùrénmǎ

    - thống lĩnh binh ngựa các nơi.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao