引路 yǐnlù
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn lộ】

Đọc nhanh: 引路 (dẫn lộ). Ý nghĩa là: dẫn đường. Ví dụ : - 在前引路 đi trước dẫn đường.

Ý Nghĩa của "引路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引路 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dẫn đường

带路

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài qián 引路 yǐnlù

    - đi trước dẫn đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引路

  • volume volume

    - 地图 dìtú 引导 yǐndǎo 我们 wǒmen 找到 zhǎodào

    - Bản đồ chỉ dẫn chúng tôi tìm thấy đường.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 南北 nánběi 走向 zǒuxiàng de 道路 dàolù

    - con đường đi theo hướng nam bắc.

  • volume volume

    - 路标 lùbiāo 引导 yǐndǎo 司机 sījī 行驶 xíngshǐ

    - Biển chỉ đường hướng dẫn tài xế lái xe.

  • volume volume

    - shòu 坏人 huàirén 引诱 yǐnyòu 走上 zǒushàng 邪路 xiélù

    - bị kẻ xấu dụ dỗ vào con đường bất chính

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie de 钢琴 gāngqín 弹得 dàndé 非常 fēicháng hǎo 引得 yǐnde 窗外 chuāngwài de rén 纷纷 fēnfēn 侧耳 cèěr 倾听 qīngtīng

    - Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.

  • volume volume

    - zài qián 引路 yǐnlù

    - đi trước dẫn đường.

  • volume volume

    - zài 头前 tóuqián 引路 yǐnlù

    - anh ấy đi phía trước dẫn đường.

  • volume volume

    - zài 前面 qiánmiàn 引路 yǐnlù

    - Anh ấy dẫn đường ở phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao