Đọc nhanh: 体认 (thể nhận). Ý nghĩa là: hiện thực hóa, nhận ra.
体认 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hiện thực hóa
realization
✪ 2. nhận ra
to realize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体认
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 警方 在 辨认 尸体
- Cảnh sát đang nhận dạng thi thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
认›