带路 dàilù
volume volume

Từ hán việt: 【đới lộ】

Đọc nhanh: 带路 (đới lộ). Ý nghĩa là: dẫn đường; đưa đường. Ví dụ : - 带路人 người dẫn đường.. - 你在前面带路。 Anh đi phía trước dẫn đường.

Ý Nghĩa của "带路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

带路 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dẫn đường; đưa đường

引导不认得路的人行进

Ví dụ:
  • volume volume

    - 带路人 dàilùrén

    - người dẫn đường.

  • volume volume

    - zài 前面 qiánmiàn 带路 dàilù

    - Anh đi phía trước dẫn đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带路

  • volume volume

    - 带路人 dàilùrén

    - người dẫn đường.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 孩子 háizi men guò 马路 mǎlù

    - Anh ấy dẫn bọn trẻ qua đường.

  • volume volume

    - 俗话说 súhuàshuō 穷家富路 qióngjiāfùlù 出门 chūmén 应多 yīngduō 带些 dàixiē qián

    - Như có câu nói, ở nhà thế nào cũng được, đi đường phải rủng rỉnh, bạn nên mang nhiều tiền hơn khi bạn ra ngoài.

  • volume volume

    - màn 花生 huāshēng 用于 yòngyú 园林 yuánlín 绿地 lǜdì 公路 gōnglù de 隔离带 gélídài zuò 地被 dìbèi 植物 zhíwù

    - Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 教堂 jiàotáng de 路上 lùshàng dài gěi 韩国 hánguó rén

    - Tôi sẽ đưa họ đến người Hàn Quốc trên đường đến nhà thờ vào ngày mai.

  • volume volume

    - dài zǒu zhè 条路 tiáolù

    - Anh ấy dẫn bạn đi đường này.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù dōu dài zhe shén

    - Anh ấy đi bộ cũng có thần khí.

  • volume volume

    - 高速公路 gāosùgōnglù 带动 dàidòng le 区域 qūyù 经济 jīngjì

    - Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao