Đọc nhanh: 隘路 (ải lộ). Ý nghĩa là: hẽm núi; cổ chai; đường hẹp dễ bị tắt nghẽn; con đường hẹp và nguy hiểm.
隘路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hẽm núi; cổ chai; đường hẹp dễ bị tắt nghẽn; con đường hẹp và nguy hiểm
狭窄而险要的通路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隘路
- 这 条 山路 很隘
- Con đường núi này rất hẹp.
- 隘路 上 行走 很 困难
- Đi bộ trên đường hẹp rất khó khăn.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
隘›