Đọc nhanh: 北路梆子 (bắc lộ bang tử). Ý nghĩa là: sênh Bắc lộ (một loại ca kịch vùng Sơn tây).
北路梆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sênh Bắc lộ (một loại ca kịch vùng Sơn tây)
山西地方戏曲剧种之一,由蒲剧派生而成流行于该省北部地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北路梆子
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 半路上 , 车子 却 掉 链子 了
- Trên đường đi, xe bị tụt xích.
- 大杖子 ( 在 河北 )
- Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 他 演唱 的 路子 宽
- Con đường ca hát của anh ấy rộng mở.
- 她 累得 走路 的 样子 都 变 了
- Cô ấy mệt đến nỗi dáng đi cũng thay đổi.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
子›
梆›
路›