体味 tǐwèi
volume volume

Từ hán việt: 【thể vị】

Đọc nhanh: 体味 (thể vị). Ý nghĩa là: hiểu rõ; hiểu tường tận. Ví dụ : - 体味人生苦乐。 hiểu tường tận sướng khổ của đời người.

Ý Nghĩa của "体味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体味 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiểu rõ; hiểu tường tận

仔细体会

Ví dụ:
  • volume volume

    - 体味 tǐwèi 人生 rénshēng 苦乐 kǔlè

    - hiểu tường tận sướng khổ của đời người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体味

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 品味 pǐnwèi 体尝 tǐcháng

    - thưởng thức và bình phẩm.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 周知 zhōuzhī

    - mọi người đều biết

  • volume volume

    - 诗歌 shīgē 体裁 tǐcái 富有 fùyǒu 韵味 yùnwèi

    - Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • volume volume

    - 体味 tǐwèi 人生 rénshēng 苦乐 kǔlè

    - hiểu tường tận sướng khổ của đời người.

  • volume volume

    - 很会 hěnhuì 体味 tǐwèi 生活 shēnghuó de 美好 měihǎo

    - Cô ấy rất biết cách thưởng thức vẻ đẹp của cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao