阔别 kuòbié
volume volume

Từ hán việt: 【khoát biệt】

Đọc nhanh: 阔别 (khoát biệt). Ý nghĩa là: xa cách; xa lâu; xa cách lâu. Ví dụ : - 阔别多年。 xa cách lâu năm.

Ý Nghĩa của "阔别" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阔别 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa cách; xa lâu; xa cách lâu

长时间的分别

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阔别多年 kuòbiéduōnián

    - xa cách lâu năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔别

  • volume volume

    - 阔别多年 kuòbiéduōnián

    - xa cách lâu năm.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 别太阔 biétàikuò la

    - Đừng làm việc quá cẩu thả.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 阔别 kuòbié 心不舍 xīnbùshě

    - Hôm nay chia tay không nỡ.

  • volume volume

    - 好友 hǎoyǒu 阔别 kuòbié 多年 duōnián

    - Bạn tốt phân ly đã nhiều năm.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn duō máng 总之 zǒngzhī 别忘 biéwàng 吃饭 chīfàn

    - Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - dǒng de 事要 shìyào xiàng 别人 biérén 求教 qiújiào

    - những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa