Đọc nhanh: 阔别 (khoát biệt). Ý nghĩa là: xa cách; xa lâu; xa cách lâu. Ví dụ : - 阔别多年。 xa cách lâu năm.
阔别 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa cách; xa lâu; xa cách lâu
长时间的分别
- 阔别多年
- xa cách lâu năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔别
- 阔别多年
- xa cách lâu năm.
- 做事 别太阔 啦
- Đừng làm việc quá cẩu thả.
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 好友 阔别 已 多年
- Bạn tốt phân ly đã nhiều năm.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
阔›
Bẻ cành liễu. Chỉ sự chia tay. § Ngày xưa; ở Trường An 長安; bên sông Bá 灞; người ta đưa tiễn bạn thường bẻ tặng một cành liễu. Tên bài nhạc. Tương truyền do Trương Khiên đem về từ Tây Vực. Còn có tên là Chiết dương liễu 折楊柳.
biện bạch; tranh luận; bàn cãi; phân biệnchống chế
Tách Rời, Rời Ra
Khác Biệt
Tránh Xa, Rời Xa
từ biệt; tạm biệt; chia tay; từ giã; giã từ
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau; chồng đông vợ đoàichia tay; cách biệtxa
Xa Nhau, Ly Biệt
ly biệt; chia tay
Sự Khác Biệt
biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rờigiã; trích biệt
phân rõ; phân biệt
Phân Biệt
Phân Tán
đến một phần (của bạn bè)tách
cửu biệt; xa cách từ lâu
xa cách; xa lánh