远离 yuǎnlí
volume volume

Từ hán việt: 【viễn ly】

Đọc nhanh: 远离 (viễn ly). Ý nghĩa là: tránh xa; rời xa. Ví dụ : - 能保你远离恶妇 Có thể giúp bạn tránh xa những người phụ nữ độc ác.. - 远离家乡 rời khỏi quê hương

Ý Nghĩa của "远离" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

远离 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tránh xa; rời xa

远远离开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 能保 néngbǎo 远离 yuǎnlí 恶妇 èfù

    - Có thể giúp bạn tránh xa những người phụ nữ độc ác.

  • volume volume

    - 远离 yuǎnlí 家乡 jiāxiāng

    - rời khỏi quê hương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远离

  • volume volume

    - bèi 贬谪 biǎnzhé dào 远离 yuǎnlí 城市 chéngshì

    - Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.

  • volume volume

    - 哈尔滨 hāěrbīn 北京 běijīng 好远 hǎoyuǎn

    - Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 离得 lídé 非常 fēicháng yuǎn

    - Trường học cách rất là xa.

  • volume volume

    - 哈尔滨 hāěrbīn 这儿 zhèér yuǎn ma

    - Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?

  • volume volume

    - 前哨 qiánshào 派驻在 pàizhùzài 主力部队 zhǔlìbùduì 很远 hěnyuǎn de 地带 dìdài de 支队 zhīduì 以防 yǐfáng 敌人 dírén de 偷袭 tōuxí

    - Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 我们 wǒmen jiā hěn 遥远 yáoyuǎn

    - Công viên cách nhà chúng tôi rất xa.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • volume volume

    - xiǎng 远离 yuǎnlí 家乡 jiāxiāng

    - Anh ấy muốn rời xa quê hương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao