Đọc nhanh: 差别 (sai biệt). Ý nghĩa là: khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác. Ví dụ : - 这两个方案的差别不明显。 Sự khác biệt giữa hai kế hoạch này không rõ rệt.. - 我们的意见差别很小。 Ý kiến của chúng tôi khác biệt rất ít.. - 他和她的工作方法有差别。 Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.
差别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác
形式或内容上的不同
- 这 两个 方案 的 差别 不 明显
- Sự khác biệt giữa hai kế hoạch này không rõ rệt.
- 我们 的 意见 差别 很小
- Ý kiến của chúng tôi khác biệt rất ít.
- 他 和 她 的 工作 方法 有 差别
- Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 差别
✪ 1. 差别 + Phó từ + Tính từ
phó từ tu sức
- 他 和 她 的 意见 差别 很小
- Ý kiến của anh ấy và cô ấy khác biệt rất ít.
- 这 两种 药 的 效果 差别 很大
- Hiệu quả của hai loại thuốc khác biệt rất lớn.
✪ 2. Tính từ + 的 + 差别
"差别" vai trò trung tâm ngữ
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 这些 产品 之间 的 差别 明显
- Sự khác biệt giữa các sản phẩm này rõ ràng.
So sánh, Phân biệt 差别 với từ khác
✪ 1. 差别 vs 区别
"差别" là danh từ, nhấn mạnh sự không đủ, thiếu sót, không thể dùng làm vị ngữ; "区别" nhấn mạnh sự khác biệt, nó vừa là danh từ, vừa là động từ, có thể dùng làm vị ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差别
- 自信 和 自负 是 有 差别 的 , 只是 一字之差 就是 天壤之别
- Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 差不多 得 了 别人 不 知道 还 以为 我 在 欺负 你 !
- Vừa vừa thôi nhé, ai không biết còn tưởng tôi bắt nạt cậu nữa đấy!
- 他们 的 收入 很 差别
- Thu nhập của họ rất khác nhau.
- 她 注意 到 了 细小 的 差别
- Cô ấy chú ý đến sự chênh lệch nhỏ nhặt
- 他 特别 高 , 我 和 他 差得远
- Anh ấy cao lắm, tôi còn thua xa anh ta.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
差›
biện bạch; tranh luận; bàn cãi; phân biệnchống chế
Tách Rời, Rời Ra
xa cách; xa lâu; xa cách lâu
từ biệt; tạm biệt; chia tay; từ giã; giã từ
biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rờigiã; trích biệt
Sai Biệt, Khác Biệt, Sai Khác
Sự Khác Biệt
Bất Đồng (Quan Điểm), Khác Nhau
ly biệt; chia tay
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau; chồng đông vợ đoàichia tay; cách biệtxa
Sự Khác Biệt
Phân Biệt
Không Giống Nhau
tương phản; trái ngượcxấu đẹp; đen trắng; tốt xấu; ưu khuyết