阔步 kuòbù
volume volume

Từ hán việt: 【khoát bộ】

Đọc nhanh: 阔步 (khoát bộ). Ý nghĩa là: xoải bước; mạnh bước; bước dài; rảo bước. Ví dụ : - 阔步前进。 rảo bước tiến về phía trước.. - 昂首阔步。 ngẩng cao đầu xoải bước

Ý Nghĩa của "阔步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阔步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoải bước; mạnh bước; bước dài; rảo bước

迈大步

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阔步前进 kuòbùqiánjìn

    - rảo bước tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 昂首阔步 ángshǒukuòbù

    - ngẩng cao đầu xoải bước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔步

  • volume volume

    - 昂首阔步 ángshǒukuòbù

    - ngẩng cao đầu xoải bước

  • volume volume

    - 下马 xiàmǎ 步行 bùxíng

    - Xuống ngựa đi bộ

  • volume volume

    - 昂首阔步 ángshǒukuòbù 走进 zǒujìn le 会议室 huìyìshì

    - Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò shàng 一队 yīduì 骆驼 luòtuó 昂首阔步 ángshǒukuòbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.

  • volume volume

    - 阔步前进 kuòbùqiánjìn

    - rảo bước tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 困难 kùnnán ér 却步 quèbù

    - không phải vì khó khăn mà chùn bước.

  • volume volume

    - 不要 búyào 步人后尘 bùrénhòuchén

    - không nên theo gót người ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao