Đọc nhanh: 阔步 (khoát bộ). Ý nghĩa là: xoải bước; mạnh bước; bước dài; rảo bước. Ví dụ : - 阔步前进。 rảo bước tiến về phía trước.. - 昂首阔步。 ngẩng cao đầu xoải bước
阔步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoải bước; mạnh bước; bước dài; rảo bước
迈大步
- 阔步前进
- rảo bước tiến về phía trước.
- 昂首阔步
- ngẩng cao đầu xoải bước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔步
- 昂首阔步
- ngẩng cao đầu xoải bước
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 阔步前进
- rảo bước tiến về phía trước.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
阔›